Xe tải Isuzu 3.5 tấn thùng lửng gắn cẩu tự hành hiệu Soosan hoặc Unic
Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU 3T5 NPR85K 3.9 tấn thùng lửng gắn cẩu tự hành
KÍCH THƯỚC |
Xe tải ISUZU Gắn Cẩu
|
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm |
1,680 / 1,525 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm |
3,845 |
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm |
220 |
KÍCH THƯỚC |
NPR85K ( 4×2) |
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm |
7175 x 2,230 x 2,850 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm |
835 |
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH)mm |
1,680 / 1,525 |
Kích thước lọt lòng thùng mm |
4460x2120x500 |
TRONG LƯỢNG |
xe tải isuzu 3T5 (4×2) |
Trọng lượng toàn bộ kg |
7,000 |
Trọng lượng bản thân kg |
4,285 |
Tải trọng hàng hoá kg |
2,250 |
Dung tích thùng nhiên liệu Lít |
100 |
ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG |
NPR85K (4×2) |
Kiểu động cơ |
4JJ1 – E2N, D-core Commonrall Turbo Intercooler |
Loại |
4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanhcc |
2,999 |
Đường kính & hành trình pit-tôngmm |
95,4 x 104,9 |
Công suất cực đạiPs(kw) |
130(96) / 2,800 |
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m) |
330(34) / 1,600-2,600 |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Hệ thống common rail, điều khiển điện tử |
Cơ câu phân phối khí |
DOHC 16 vavle |
Kiểu hộp số |
MYY5T |
Loại hộp số |
5 cấp |
CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN |
NPR85K (4×2) |
Hệ thống lái |
Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp |
Hệ thống phanh |
Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không |
Lốp xeTrước/sau |
7.50-16-14PR |
Máy phát điện |
24V-50A |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC |
NPR85K (4×2) |
Khả năng vượt dốc tối đa% |
38 |
Tốc độ tối đakm/h |
105 |
Bán kình quay vòng tối thiểum |
7.1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.